|
#1
|
|||
|
|||
tính toán cho xe ủi
em đang nhận đề tài tốt nghiệp về hệ thống truyền động thủy lực, nhưng có mấy vấn đề khó quá. Mong các bác kinh nghiệm chỉ dẫn em tí:
* Hiện em đang làm đề tài : Hệ thống truyền lực trên xe ủi Komatsu D155AX-6 - Tốc độ xe ủi + Nguyên lý hoạt động + Tính truyền động để xe di chuyển ứng với mỗi tay số của xe ủi + Vận tốc tại mỗi tay số, công suất di chuyển tại mỗi tốc độ di chuyển - Tính bền răng xới - Tính bền xylanh lực. Bác nào có tài liệu hay sách hướng dẫn tính toán xe ủi, có thể chia sẻ cho em được không? Rất mong mọi sự giúp đỡ từ các bác. |
#2
|
|||
|
|||
Trích:
VD: Từ tốc độ di chuyển của xe >> Tốc độ của xích/bánh xe di chuyển >> Trục dẫn động >> Hộp số... Từ lực cắt/ủi... >> Mô men trên trục bánh xe >> Mô men trên trục hộp số >> Động cơ...
__________________
Có Tài có Đức là THƯỢNG PHẨM; có Tài vô Đức là ĐỘC PHẨM; có Đức vô Tài là THỨ PHẨM; vô Tài vô Đức là PHẾ PHẨM |
#3
|
|||
|
|||
vì em chỉ học chủ yếu về ô tô nên không biết cách tính toán cho xe ủi: lực tác dụng lên xe khi ủi... Vì khi có lực tác dụng thì mới có thể tính toán bền hoặc tính lực kéo.
DA của em là khảo sát và tính toán hệ thống truyền lực và chi tiết làm việc ( lưỡi xới) Vì không có tài liệu về tính toán nên em muốn hỏi các bác có giáo trình tính toán, có thể chia sẻ cho em được không? EM biết có cuốn sách : "Tính toán máy thi công đất" của Lưu Bá Thuận nhưng hiện các nhà sách đã không còn bán nữa. * Nếu bác nào có sách này có thể chia sẻ hoặc cho mượn được không? ( cảm ơn trước) thông số làm việc của máy ủi rất nhiều vì em sử dụng trong workshop manual. Tên thông số Giá trị Đơn vị Trọng lượng Trọng lượng máycơ sở 32100 Kg Trọng lượng toàn bộ 41200 kg Động cơ Loại động cơ SDA6D140E-5 (Diezen) Số xilanh 6 Dung tích xilanh 15,24 Lit Công suất 239 Kw Lục kéo cực đại 1715/1300 Nm/(v/ph) Tốc độ không tải tối đa 2050 v/ph Tốc độ không tải tối thiểu 740 v/ph Suất tiêu hao nhiên liệu tối thiểu 212 g/kwh Môtơ khởi động 24V,11kw Máy phát xoaychiều 24V, 75A Ăc quy 12V, 170Ah×2 Täúc âäü cuía maïy Tốc độ tới Số 1 3,8 Km/h Số 2 5,6 Km/h Số 3(chậm) 7,5 Km/h Số 3 11.6 Km/h Tốc độ lùi Số 1 4.6 Km/h Số 2 6.8 Km/h Số 3( chậm) 9,2 Km/h Số 3 14 Km/h Áp lực đi trên đất với khối lượng tổng thể 1.08 KG/cm2 Hệ thống thiết bị làm việc thủy lực Bơm dầu công tác Áp suất đẩy 404 KG/cm2 Lưu lượng 427 l/ph Số vòng quay 2249 v/ph Bơm cung cấp dầu cho môtơ quạt làm mát Áp suất đẩy 325 KG/cm2 Lưu lượng 103 l/ph Số vòng quay 2296 v/ph Môtơ quạt (áp suất tối đa ) 325 KG/cm2 Tên thông số Giá trị Đơn vị Chiều dài toàn bộ của máy 8275 mm Chiều rộng máy 4130 mm Chiều cao máy 3395 mm Chiều dài dãi xích trên đất 3050 mm Chiều rộng dãi xích 560 mm Khoảng sáng gầm máy mm Chiều rộng cơ sở của máy ủi mm Bàn ủi Chiều rộng 4130 mm Chiều cao 1790 mm Góc cắt 46 Độ Dung tích băn ủi 9,6 m3 Xilanh thủy lực kiểu pittông tác dụng kép Kích thước xilanh nâng hạ dao ủi Đường kính trong xilanh 110 mm Đường kính cần pittông 75 mm Hành trình pittông 1404 mm Kích thứơc xilanh nghiêng dao ủi Đường kính trong xilanh 160 mm Đường kính cần pittông 90 mm Hành trình pittông 210 mm Kích thước xilanh nâng hạ xới đất Đường kính trong xilanh 200 mm Đường kính cần pittông 110 mm Hành trình pittông 605 mm Kích thước xilanh nghiêng bàn xới đất Đường kính trong xilanh 180 mm Đường kính cần pittông 100 mm Hành trình pittông 565 mm thay đổi nội dung bởi: sangdien, 31-10-2012 lúc 07:47 PM. |
Ðiều Chỉnh | |
Xếp Bài | |
|
|